https://www.proz.com/personal-glossaries/126967-legal

Translation glossary: Legal

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-14 of 14
 
Activism (judicial):Tính tích cực của thẩm phán.
 
английский => вьетнамский
Adversarial process:Quá trình tranh tụng.
 
английский => вьетнамский
Alternative dispute resolution (ADR):Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác.
 
английский => вьетнамский
Bill of attainder:Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
 
английский => вьетнамский
Concurrent jurisdictionThẩm quyền tài phán đồng thời
 
английский => вьетнамский
Corpus jurisLuật đoàn thể
 
английский => вьетнамский
Declaratory judgmentÁn văn tuyên nhận
 
английский => вьетнамский
Diversity of citizenship suit:Vụ kiện giữa các công dân của các bang
 
английский => вьетнамский
Impeachment:Luận tội
 
английский => вьетнамский
Mandatory sentencing laws:Các luật xử phạt cưỡng chế.
 
английский => вьетнамский
Merit selection:Tuyển lựa theo công trạng
 
английский => вьетнамский
Nolo contendere (No contest):Không tranh cãi
 
английский => вьетнамский
Registry of courtPhòng lục sự
 
английский => вьетнамский
Replacement Birth CertificateThế vì khai sinh
 
английский => вьетнамский
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Поиск термина
  • Заказы
  • Форумы
  • Multiple search