21:59 May 26, 2017 |
English to Vietnamese translations [PRO] Medical - Medical (general) / Y | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Doan Quang Vietnam Local time: 21:38 | ||||||
Grading comment
|
Discussion entries: 3 | |
---|---|
giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật/sau mổ/hậu phẫu Explanation: giai đoạn theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật/sau mổ/hậu phẫu |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Khoảng thời gian chung Explanation: Ngoài nghĩa "toàn cầu" thì "global" còn có nghĩ là "chung/toàn bộ". Theo mình thấy thì dùng "khoảng thời gian chung" rất hợp cho đoạn thứ 2 nữa. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
thời gian tiền và hậu phẫu Explanation: Thời gian trước phẫu thuật và sau phẫu thuật My suggestion |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
giai đoạn bao trả (sau phẫu thuật) / giai đoạn được bao trả toàn bộ Explanation: Đây không phải là từ ngữ y khoa mà là từ ngữ bảo hiểm. Trong giai đoạn bao trả này, tất cả những cuộc tái khám đều được tính trong đó. Bệnh viện thì không theo cách này. Mỗi lần khám phải trả riêng. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.