survival mode

Vietnamese translation: tình trạng sống cầm chừng/cầm hơi

04:06 Sep 29, 2016
English to Vietnamese translations [PRO]
Medical - Medical (general) / Béo phì
English term or phrase: survival mode
Đệ lại cần các huynh, tỷ khai sáng với thuật ngữ này.

Context:

You shouldn't use the crazy diet, which throws your body into survival mode where, by the way, it will start hoarding the bits of nutrients that do enter your body convert them into fat…

Thuật ngữ "survival mode":
Dịch bình thường là "chế độ tồn tại" thì đệ cảm thấy không ổn chút nào.
Dịch thành "chế độ sống dở chết dở" hay "chế độ sống vật vờ" thì không chuẩn lắm.
Chẳng lẽ dịch thành "chế độ sống cầm hơi" hay "sống cầm cự"

Nhờ mọi người giúp! Em cám ơn!
Nam Vo
Vietnam
Local time: 09:24
Vietnamese translation:tình trạng sống cầm chừng/cầm hơi
Explanation:
My suggestion!
Selected response from:

Nguyen Ngoc Son
Vietnam
Local time: 09:24
Grading comment
Thank anh :)
4 KudoZ points were awarded for this answer



Summary of answers provided
5 +1tình trạng sống cầm chừng/cầm hơi
Nguyen Ngoc Son
5trạng thái suy nhược trầm trọng
Doan Quang
4trạng thái sống còn
Châu Nguyễn
4trạng thái/cơ chế tồn tại/sinh tồn
Nguyen Dieu


  

Answers


5 mins   confidence: Answerer confidence 5/5 peer agreement (net): +1
tình trạng sống cầm chừng/cầm hơi


Explanation:
My suggestion!

Nguyen Ngoc Son
Vietnam
Local time: 09:24
Native speaker of: Vietnamese
PRO pts in category: 160
Grading comment
Thank anh :)
Notes to answerer
Asker: Em cám ơn :)


Peer comments on this answer (and responses from the answerer)
agree  Trang Le (X)
1 hr
  -> Many thanks!
Login to enter a peer comment (or grade)

10 mins   confidence: Answerer confidence 4/5Answerer confidence 4/5
trạng thái sống còn


Explanation:
Đề xuất phương án dịch:
Bạn không nên áp dụng chế độ ăn kiêng cực đoan, vì chế độ này ép cơ thể bạn rơi vào trạng thái sống còn, khi đó, cơ thể sẽ tích cóp từng tí dinh dưỡng len lỏi được vào cơ thể bạn và chuyển hóa chúng thành mỡ...

Châu Nguyễn
Vietnam
Local time: 09:24
Specializes in field
Native speaker of: Native in VietnameseVietnamese
PRO pts in category: 16
Notes to answerer
Asker: Em cám ơn!

Login to enter a peer comment (or grade)

13 mins   confidence: Answerer confidence 4/5Answerer confidence 4/5
trạng thái/cơ chế tồn tại/sinh tồn


Explanation:
"tồn tại" ở đây mang ý nghĩa sinh tồn, vì cơ thể phải tận dụng hết mức lượng protein ít ỏi được đưa vào cơ thể để tồn tại, sinh tồn.

Nguyen Dieu
Vietnam
Local time: 09:24
Specializes in field
Native speaker of: Native in VietnameseVietnamese
PRO pts in category: 52
Notes to answerer
Asker: Đúng như bác giải thích nhưng em thấy từ "tồn tại" trong tiếng việt không thật sự toát lên được sắc thái nghĩa của context này. Theo cảm nhận của riêng em thì em thấy nó không thể hiện được sắc thái nghiêm trọng của vấn đề.

Login to enter a peer comment (or grade)

4 hrs   confidence: Answerer confidence 5/5
trạng thái suy nhược trầm trọng


Explanation:
Có lẽ không cần thiết phải bám sát từ quá trong trường hợp này.

Áp dụng chế độ ăn kiêng quá mức khiến cơ thể rơi vào trạng thái suy nhược trầm trọng.

Hoặc như ăn kiêng quá mức khiến cơ thể rơi vào trạng thái suy nhược trầm trọng phải cấp cứu kịp thời thành ra không những không cho cơ thể nhỏ nhắn hơn được tí nào mà thậm chí còn tốn kém hơn rất nhiều.
http://giambeocongnghecao.com/tin-lam-dep/ly-do-cac-phuong-p...



Doan Quang
Vietnam
Local time: 09:24
Specializes in field
Native speaker of: Native in VietnameseVietnamese
PRO pts in category: 284
Notes to answerer
Asker: Thanks, brother :)

Login to enter a peer comment (or grade)



Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.

You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.

KudoZ™ translation help

The KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.


See also:
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search